中文 Trung Quốc
豬狗
猪狗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lợn con chó (dự định như là sự xúc phạm)
Schweinhund
豬狗 猪狗 phát âm tiếng Việt:
[zhu1 gou3]
Giải thích tiếng Anh
pig-dog (intended as insult)
Schweinhund
豬狗不如 猪狗不如
豬窠 猪窠
豬肉 猪肉
豬蹄 猪蹄
豬鏈球菌 猪链球菌
豬鏈球菌病 猪链球菌病