中文 Trung Quốc
豪富
豪富
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú và mạnh mẽ
người giàu và có ảnh hưởng
Big shot
豪富 豪富 phát âm tiếng Việt:
[hao2 fu4]
Giải thích tiếng Anh
rich and powerful
rich and influential person
big shot
豪強 豪强
豪情壯志 豪情壮志
豪放 豪放
豪氣干雲 豪气干云
豪油 豪油
豪爽 豪爽