中文 Trung Quốc
議會制
议会制
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Hệ thống nghị viện
議會制 议会制 phát âm tiếng Việt:
[yi4 hui4 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
parliamentary system
議案 议案
議決 议决
議程 议程
議長 议长
議院 议院
議題 议题