中文 Trung Quốc
議定書
议定书
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giao thức
Hiệp ước
議定書 议定书 phát âm tiếng Việt:
[yi4 ding4 shu1]
Giải thích tiếng Anh
protocol
treaty
議席 议席
議政 议政
議會 议会
議案 议案
議決 议决
議程 议程