中文 Trung Quốc
規條
规条
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quy định
規條 规条 phát âm tiếng Việt:
[gui1 tiao2]
Giải thích tiếng Anh
regulations
規模 规模
規正 规正
規率 规率
規矩準繩 规矩准绳
規矩繩墨 规矩绳墨
規程 规程