中文 Trung Quốc
識趣
识趣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khôn khéo
kín đáo
識趣 识趣 phát âm tiếng Việt:
[shi2 qu4]
Giải thích tiếng Anh
tactful
discreet
識途老馬 识途老马
譙 谯
譙 谯
譙城 谯城
譙城區 谯城区
譚 谭