中文 Trung Quốc
  • 謪 繁體中文 tranditional chinese
  • 謪 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tham khảo ý kiến
  • để cố ý
  • thương mại
謪 謪 phát âm tiếng Việt:
  • [shang1]

Giải thích tiếng Anh
  • to consult
  • to deliberate
  • commerce