中文 Trung Quốc
語料
语料
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Corpus
語料 语料 phát âm tiếng Việt:
[yu3 liao4]
Giải thích tiếng Anh
corpus
語料庫 语料库
語族 语族
語氣 语气
語氣詞 语气词
語法 语法
語法書 语法书