中文 Trung Quốc
語境效應
语境效应
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bối cảnh có hiệu lực
語境效應 语境效应 phát âm tiếng Việt:
[yu3 jing4 xiao4 ying4]
Giải thích tiếng Anh
context effect
語失 语失
語尾 语尾
語序 语序
語意 语意
語意性 语意性
語感 语感