中文 Trung Quốc
語云
语云
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Khi nói đi...
語云 语云 phát âm tiếng Việt:
[yu3 yun2]
Giải thích tiếng Anh
as the saying goes...
語冰 语冰
語助詞 语助词
語句 语句
語塞 语塞
語境 语境
語境依賴性 语境依赖性