中文 Trung Quốc
  • 評註 繁體中文 tranditional chinese評註
  • 评注 简体中文 tranditional chinese评注
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chú thích
  • chú thích
  • Bình luận
  • nhận xét
評註 评注 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 zhu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to annotate
  • annotation
  • commentary
  • remark