中文 Trung Quốc
  • 評為 繁體中文 tranditional chinese評為
  • 评为 简体中文 tranditional chinese评为
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để chọn như
  • để lựa chọn như
  • để xem xét như là
評為 评为 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 wei2]

Giải thích tiếng Anh
  • to elect as
  • to choose as
  • to consider as