中文 Trung Quốc
評判
评判
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thẩm phán (một cuộc thi)
để đánh giá
評判 评判 phát âm tiếng Việt:
[ping2 pan4]
Giải thích tiếng Anh
to judge (a competition)
to appraise
評委 评委
評定 评定
評審 评审
評審團特別獎 评审团特别奖
評斷 评断
評書 评书