中文 Trung Quốc
  • 要死要活 繁體中文 tranditional chinese要死要活
  • 要死要活 简体中文 tranditional chinese要死要活
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tuyệt vọng
  • Các vấn đề của cuộc sống hay chết
要死要活 要死要活 phát âm tiếng Việt:
  • [yao4 si3 yao4 huo2]

Giải thích tiếng Anh
  • desperate
  • matter of life or death