中文 Trung Quốc
蛔
蛔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giun đũa
Giun đũa
蛔 蛔 phát âm tiếng Việt:
[hui2]
Giải thích tiếng Anh
roundworm
Ascaris lumbricoides
蛔蟲 蛔虫
蛔蟲病 蛔虫病
蛕 蛔
蛙 蛙
蛙人 蛙人
蛙式 蛙式