中文 Trung Quốc
蛋糕裙
蛋糕裙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thắp sáng. bánh váy
tầng váy
蛋糕裙 蛋糕裙 phát âm tiếng Việt:
[dan4 gao1 qun2]
Giải thích tiếng Anh
lit. cake skirt
tiered skirt
蛋花湯 蛋花汤
蛋逼 蛋逼
蛋酒 蛋酒
蛋黃素 蛋黄素
蛋黃醬 蛋黄酱
蛌 蛌