中文 Trung Quốc
蛋白素
蛋白素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Albumin tạo
蛋白素 蛋白素 phát âm tiếng Việt:
[dan4 bai2 su4]
Giải thích tiếng Anh
albumin
蛋白腖 蛋白胨
蛋白質 蛋白质
蛋糕 蛋糕
蛋花湯 蛋花汤
蛋逼 蛋逼
蛋酒 蛋酒