中文 Trung Quốc
蛇蒿
蛇蒿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
rau ngải giấm
蛇蒿 蛇蒿 phát âm tiếng Việt:
[she2 hao1]
Giải thích tiếng Anh
tarragon
蛇足 蛇足
蛇頭 蛇头
蛇鵰 蛇雕
蛇龍珠 蛇龙珠
蛉 蛉
蛋 蛋