中文 Trung Quốc
蛇綠混雜
蛇绿混杂
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ophiolite melange (địa chất)
蛇綠混雜 蛇绿混杂 phát âm tiếng Việt:
[she2 lu:4 hun4 za2]
Giải thích tiếng Anh
ophiolite melange (geology)
蛇綠混雜岩 蛇绿混杂岩
蛇綠混雜岩帶 蛇绿混杂岩带
蛇膽 蛇胆
蛇足 蛇足
蛇頭 蛇头
蛇鵰 蛇雕