中文 Trung Quốc
西經
西经
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
kinh độ Tây
西經 西经 phát âm tiếng Việt:
[xi1 jing1]
Giải thích tiếng Anh
longitude west
西耶那 西耶那
西花廳 西花厅
西芹 西芹
西華縣 西华县
西萬尼 西万尼
西葫蘆 西葫芦