中文 Trung Quốc
  • 蚍蜉撼樹 繁體中文 tranditional chinese蚍蜉撼樹
  • 蚍蜉撼树 简体中文 tranditional chinese蚍蜉撼树
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • thắp sáng. một con kiến muốn lắc một cây
  • để overrate mình (thành ngữ)
蚍蜉撼樹 蚍蜉撼树 phát âm tiếng Việt:
  • [pi2 fu2 han4 shu4]

Giải thích tiếng Anh
  • lit. an ant trying to shake a tree
  • to overrate oneself (idiom)