中文 Trung Quốc
蚊香
蚊香
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
muỗi-repellent hương hoặc cuộn
蚊香 蚊香 phát âm tiếng Việt:
[wen2 xiang1]
Giải thích tiếng Anh
mosquito-repellent incense or coil
蚋 蚋
蚌 蚌
蚌 蚌
蚌埠市 蚌埠市
蚌山 蚌山
蚌山區 蚌山区