中文 Trung Quốc
西秦
西秦
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây Tần Vương Quốc mười sáu (385-431)
西秦 西秦 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 Qin2]
Giải thích tiếng Anh
Western Qin of the Sixteen Kingdoms (385-431)
西端 西端
西米 西米
西米德蘭茲 西米德兰兹
西米露 西米露
西紅柿 西红柿
西紅腳隼 西红脚隼