中文 Trung Quốc
西瓜
西瓜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dưa hấu
CL:顆|颗 [ke1], 粒 [li4], 個|个 [ge5]
西瓜 西瓜 phát âm tiếng Việt:
[xi1 gua1]
Giải thích tiếng Anh
watermelon
CL:顆|颗[ke1],粒[li4],個|个[ge5]
西番蓮 西番莲
西番雅書 西番雅书
西疇 西畴
西皮 西皮
西盟佤族自治縣 西盟佤族自治县
西盟縣 西盟县