中文 Trung Quốc
西沙
西沙
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 西沙群島|西沙群岛 [Xi1 sha1 Qun2 dao3]
西沙 西沙 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 sha1]
Giải thích tiếng Anh
see 西沙群島|西沙群岛[Xi1 sha1 Qun2 dao3]
西沙群島 西沙群岛
西洋 西洋
西洋人 西洋人
西洋杉 西洋杉
西洋棋 西洋棋
西洋菜 西洋菜