中文 Trung Quốc
西柚
西柚
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bưởi
西柚 西柚 phát âm tiếng Việt:
[xi1 you4]
Giải thích tiếng Anh
grapefruit
西格瑪 西格玛
西格蒙德 西格蒙德
西格馬 西格马
西樓記 西楼记
西歐 西欧
西歐聯盟 西欧联盟