中文 Trung Quốc
西方馬腦炎病毒
西方马脑炎病毒
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vi-rút viêm não ngựa phía tây (WEE)
西方馬腦炎病毒 西方马脑炎病毒 phát âm tiếng Việt:
[xi1 fang1 ma3 nao3 yan2 bing4 du2]
Giải thích tiếng Anh
western equine encephalitis (WEE) virus
西施 西施
西施犬 西施犬
西昌 西昌
西晉 西晋
西曆 西历
西服 西服