中文 Trung Quốc
西平
西平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tây quận ở trú mã điếm 駐馬店|驻马店 [Zhu4 ma3 dian4], Henan
西平 西平 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 ping2]
Giải thích tiếng Anh
Xiping county in Zhumadian 駐馬店|驻马店[Zhu4 ma3 dian4], Henan
西平縣 西平县
西康 西康
西康省 西康省
西式 西式
西弗 西弗
西弗吉尼亞 西弗吉尼亚