中文 Trung Quốc
西天
西天
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thiên đường phía tây (Phật giáo)
西天 西天 phát âm tiếng Việt:
[Xi1 tian1]
Giải thích tiếng Anh
the Western Paradise (Buddhism)
西太平洋 西太平洋
西奇 西奇
西奈 西奈
西奈山 西奈山
西子 西子
西子捧心 西子捧心