中文 Trung Quốc
  • 褎 繁體中文 tranditional chinese
  • 褎 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tay áo
  • dư dật chảy áo
褎 褎 phát âm tiếng Việt:
  • [xiu4]

Giải thích tiếng Anh
  • sleeve
  • ample flowing robes