中文 Trung Quốc
褎
褎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tay áo
dư dật chảy áo
褎 褎 phát âm tiếng Việt:
[xiu4]
Giải thích tiếng Anh
sleeve
ample flowing robes
褏 褏
褐 褐
褐冠山雀 褐冠山雀
褐喉旋木雀 褐喉旋木雀
褐喉沙燕 褐喉沙燕
褐喉食蜜鳥 褐喉食蜜鸟