中文 Trung Quốc
裹屍布
裹尸布
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
che đậy
vải để bọc một xác chết
裹屍布 裹尸布 phát âm tiếng Việt:
[guo3 shi1 bu4]
Giải thích tiếng Anh
shroud
cloth to wrap a corpse
裹挾 裹挟
裹脅 裹胁
裹腳 裹脚
裼 裼
裼 裼
製 制