中文 Trung Quốc
虼蚤
虼蚤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bọ chét (phổ biến từ thông tục)
虼蚤 虼蚤 phát âm tiếng Việt:
[ge4 zao5]
Giải thích tiếng Anh
flea (common colloquial word)
蚆 蚆
蚈 蚈
蚉 蚉
蚊子 蚊子
蚊帳 蚊帐
蚊蟲 蚊虫