中文 Trung Quốc
補助
补助
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trợ cấp (tài chính)
phụ cấp
補助 补助 phát âm tiếng Việt:
[bu3 zhu4]
Giải thích tiếng Anh
(financial) subsidy
allowance
補助組織 补助组织
補卡 补卡
補品 补品
補報 补报
補救 补救
補數 补数