中文 Trung Quốc
裕
裕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phong phú
裕 裕 phát âm tiếng Việt:
[yu4]
Giải thích tiếng Anh
abundant
裕仁 裕仁
裕固 裕固
裕固族 裕固族
裕安區 裕安区
裕民 裕民
裕民縣 裕民县