中文 Trung Quốc
裒多益寡
裒多益寡
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đi từ những người giàu và cho người nghèo (thành ngữ)
裒多益寡 裒多益寡 phát âm tiếng Việt:
[pou2 duo1 yi4 gua3]
Giải thích tiếng Anh
to take from the rich and give to the poor (idiom)
裒斂無厭 裒敛无厌
裔 裔
裔胄 裔胄
裕仁 裕仁
裕固 裕固
裕固族 裕固族