中文 Trung Quốc
  • 裂殖菌 繁體中文 tranditional chinese裂殖菌
  • 裂殖菌 简体中文 tranditional chinese裂殖菌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Schizomycetes (phân lớp của nấm)
裂殖菌 裂殖菌 phát âm tiếng Việt:
  • [lie4 zhi2 jun1]

Giải thích tiếng Anh
  • Schizomycetes (taxonomic class of fungi)