中文 Trung Quốc
  • 裀 繁體中文 tranditional chinese
  • 裀 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Mat
  • underclothing
裀 裀 phát âm tiếng Việt:
  • [yin1]

Giải thích tiếng Anh
  • mat
  • underclothing