中文 Trung Quốc
  • 被和諧 繁體中文 tranditional chinese被和諧
  • 被和谐 简体中文 tranditional chinese被和谐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để được "hài hòa" nghĩa là kiểm duyệt
被和諧 被和谐 phát âm tiếng Việt:
  • [bei4 he2 xie2]

Giải thích tiếng Anh
  • to be "harmonized" i.e. censored