中文 Trung Quốc
  • 袒護 繁體中文 tranditional chinese袒護
  • 袒护 简体中文 tranditional chinese袒护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để che chắn (một hư) từ trừng phạt, những lời chỉ trích vv
  • phải của sb bên
袒護 袒护 phát âm tiếng Việt:
  • [tan3 hu4]

Giải thích tiếng Anh
  • to shield (a miscreant) from punishment, criticism etc
  • to take sb's side