中文 Trung Quốc
  • 袋 繁體中文 tranditional chinese
  • 袋 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • túi
  • túi
  • bao
  • túi
袋 袋 phát âm tiếng Việt:
  • [dai4]

Giải thích tiếng Anh
  • pouch
  • bag
  • sack
  • pocket