中文 Trung Quốc
表記
表记
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sth được đưa ra như là một mã thông báo
cửa hàng lưu niệm
表記 表记 phát âm tiếng Việt:
[biao3 ji4]
Giải thích tiếng Anh
sth given as a token
souvenir
表語 表语
表證 表证
表象 表象
表達 表达
表達失語症 表达失语症
表達式 表达式