中文 Trung Quốc
表示敬意
表示敬意
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tôn trọng
để hiển thị tôn trọng
表示敬意 表示敬意 phát âm tiếng Việt:
[biao3 shi4 jing4 yi4]
Giải thích tiếng Anh
respectful
to show respect
表章 表章
表裡 表里
表裡不一 表里不一
表親 表亲
表觀 表观
表觀遺傳學 表观遗传学