中文 Trung Quốc
表皮剝脫素
表皮剥脱素
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
exotoxin
表皮剝脫素 表皮剥脱素 phát âm tiếng Việt:
[biao3 pi2 bo1 tuo1 su4]
Giải thích tiếng Anh
exotoxin
表盤 表盘
表示 表示
表示層 表示层
表章 表章
表裡 表里
表裡不一 表里不一