中文 Trung Quốc
表態
表态
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tuyên bố của một vị trí
để nói nơi một đứng
表態 表态 phát âm tiếng Việt:
[biao3 tai4]
Giải thích tiếng Anh
to declare one's position
to say where one stands
表揚 表扬
表明 表明
表格 表格
表決權 表决权
表溫 表温
表演 表演