中文 Trung Quốc
衣裳
衣裳
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Quần áo
衣裳 衣裳 phát âm tiếng Việt:
[yi1 shang5]
Giải thích tiếng Anh
clothes
衣裳鈎兒 衣裳钩儿
衣襟 衣襟
衣鉤 衣钩
衣錦榮歸 衣锦荣归
衣錦還鄉 衣锦还乡
衣領 衣领