中文 Trung Quốc
號喪
号丧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khóc
để howl như thể tại một đám tang
號喪 号丧 phát âm tiếng Việt:
[hao2 sang5]
Giải thích tiếng Anh
to weep
to howl as if at a funeral
號外 号外
號子 号子
號手 号手
號旗 号旗
號曰 号曰
號牌 号牌