中文 Trung Quốc
衡平
衡平
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để cai trị
để quản lý
衡平 衡平 phát âm tiếng Việt:
[heng2 ping2]
Giải thích tiếng Anh
to govern
to administer
衡情酌理 衡情酌理
衡東 衡东
衡東縣 衡东县
衡水地區 衡水地区
衡水市 衡水市
衡酌 衡酌