中文 Trung Quốc
  • 衝破 繁體中文 tranditional chinese衝破
  • 冲破 简体中文 tranditional chinese冲破
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • bước đột phá
  • để vượt qua một trở ngại một cách nhanh chóng
衝破 冲破 phát âm tiếng Việt:
  • [chong1 po4]

Giải thích tiếng Anh
  • breakthrough
  • to overcome an obstacle quickly