中文 Trung Quốc
衙役
衙役
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bailiff của yamen phong kiến
衙役 衙役 phát âm tiếng Việt:
[ya2 yi4]
Giải thích tiếng Anh
bailiff of feudal yamen
衙署 衙署
衙門 衙门
衚 胡
衛 卫
衛 卫
衛兵 卫兵