中文 Trung Quốc
衍射角
衍射角
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
góc của nhiễu xạ (vật lý)
衍射角 衍射角 phát âm tiếng Việt:
[yan3 she4 jiao3]
Giải thích tiếng Anh
angle of diffraction (physics)
衍生 衍生
衍生物 衍生物
衍生產品 衍生产品
衍聖公府 衍圣公府
衍聲複詞 衍声复词
衍變 衍变